Honda LEAD 2025

Honda Vario 125

Honda Wave RSX 2026

Honda Wave RSX FI 2024

Winner X 2024

Future 125 FI 2024

VINH DANH TOP 20 CÔNG TY TNHH TM KIM ĐIỆP HOẠT ĐỘNG XUẤT SẮC NĂM 2024 - 2025

Honda Air Blade 125/160

SH160i/125i 2024

SH MODE 125cc PHIÊN BẢN MỚI

Honda Sh mode 125cc 2024

Honda VARIO 160

VESPA 2022

Honda CBR150R 2023

Honda Wave RSX FI 110 2023

Vespa trả góp

Honda Sh mode 125cc

Honda Super Cub C125 2021

Honda CB150R The Streetster

Honda Wave Alpha 110cc 2024

Honda Future 125 FI 2021

SH350i 2023

Honda Blade 2023

Honda Winner X 2022

Honda SH160i/125i

Honda CB350 H'ness

Fanpage


TPBW125 SYM

TPBW 125 – MẪU XE THẾ HỆ MỚI DÀNH CHO THẾ HỆ KHAI MỞ Là một bước tiến mới trong phân khúc với những ý tưởng thiết kế giàu cảm xúc kết hợp công nghệ tiên tiến, TPBW 125 sở hữu phong cách tối giản hiện đại, trẻ trung nhưng không kém phần sang trọng và tinh tế.

Động cơ EnMIS thế hệ mới, Bugi kép và phun xăng điện tử EFI giúp tối ưu đốt cháy nhiên liệu, giảm khí thải ra mối trường. Sự kết hợp hoàn hảo giữa vận hành mạnh mẽ và tăng tốc êm ái giúp người lái tự tin chình phục mọi cung đường.

STT HẠNG MỤC QUY CÁCH
1 Khối lượng bản thân 102 kg
2 Tải trọng cho phép 130 kg
3 Khối lượng toàn bộ 232 kg
4 Kích thước tổng thể: Dài x Rộng x Cao 1900 x 669 x 1086 mm
5 Khoảng cách hai trục 1263 mm
6 Khoảng cách gầm 132 mm
7 Số người cho phép chở kể cả người lái 02 người
8 Mức tiêu thụ nhiên liệu 1,75 L/100 km
9 Chiều cao yên xe 760 mm
10 Dung tích thùng nhiên liệu 5,0 L
11 Loại động cơ Xăng 4 kỳ, 01 xi lanh, làm mát bằng không khí
12 Thể tích làm việc 124,9 cm³
13 Đường kính xi lanh 52,4 mm
14 Hành trình pít tông 57,9 mm
15 Công suất lớn nhất/Tốc độ quay 7,0/8000 (kW/r/min)
16 Mô men xoắn lớn nhất/Tốc độ quay 10,4/5000 (N.m/r/min)
17 Loại nhiên liệu sử dụng Xăng không chì có trị số ốc tan ≥ 92
18 Hệ thống đánh lửa ECU
19 Hệ thống phanh trước Phanh đĩa
20 Hệ thống phanh sau Tang trống
21 Hệ thống khởi động Điện
22 Hệ thống truyền động Tự động vô cấp
23 Phuộc trước Lò xo trụ, Thủy lực
24 Phuộc sau Lò xo trụ, Thủy lực
25 Vỏ/Lốp trước Không ruột, 80/90-14
26 Vỏ/Lốp sau Không ruột, 90/90-14
27 Đèn chiếu sáng phía trước 12V/24W
28 Đèn sau/Đèn phanh 12V/05W/21W
29 Đèn tín hiệu báo rẽ (4 cái) 12V/10W
30 Đèn tín hiệu vị trí trước 12V/1.2W